Từ điển Thiều Chửu
犹 - do
① Tục dùng như chữ do 猶.

Từ điển Trần Văn Chánh
犹 - do
Như 猶

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
犹 - du
Một lối viết của chữ Du 猷.